1. Neither và nor
Chúng ta có thể dùng neither và nor như các trạng từ với nghĩa ‘cũng không’. Neither và nor đứng đầu một mệnh đề và sau nó có sự đảo ngữ: trợ động từ + chủ ngữ.
Ví dụ:
I can’t swim. ~ Neither/nor can I.
(Tớ không biết bơi. ~ Tớ cũng thế.)
KHÔNG DÙNG: I also can’t.
Ruth didn’t turn up, and neither/nor did Kate.
(Ruth không xuất hiện và Kate cũng thế.
KHÔNG DÙNG: …and Kate didn’t too.
Trong Anh-Mỹ, nor thường không dùng sau and.
2. Not either
Chúng ta cũng có thể dùng not…either với nghĩa tương tự và thứ tự từ thông thường.
Ví dụ:
I can’t swim. ~ I can’t either.
(Tớ không biết bơi. ~ Tớ cũng thế.)
Trong giao tiếp rất trang trọng, me neither (và me either, đặc biệt trọng Anh-Mỹ) được dùng thay I…n’t either.
Ví dụ:
I can’t swim. ~ Me neither.
(Tớ không biết bơi. ~ Tớ cũng thể.)
3. Một phủ định
Chỉ cần một từ phủ định (nor hoặc either) là đủ để đưa ra ý phủ định.
Ví dụ:
Neither did Kate. HAY: Kate didn’t either.
(KHÔNG DÙNG: Neither didn’t Kate. HAY: Kate didn’t neither.)