S
|
– safe (adj) |
/seɪf/ |
an toàn, chắc chắn, đáng tin |
– said (v) |
/sed/ |
nói |
– sail (v, n) |
/seɪl/ |
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm |
– salt (n) |
/sɒlt/ |
muối |
– same (adj, pron) |
/seɪm/ |
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó |
– sand (n) |
/sænd/ |
cát |
– sat (v) |
/sæt/ |
ngồi |
– save (v) |
/seɪv/ |
cứu, lưu |
– saw (v) |
/sɔː/ |
nhìn |
– say (v) |
/seɪ/ |
nói |
– scale (n) |
/skeɪl/ |
vảy (cá..) |
– school (n) |
/skuːl/ |
Trường học |
– science (n) |
/saɪəns/ |
khoa học, khoa học tự nhiên |
– score (n, v) |
/skɔːr/ |
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
– sea (n) |
/siː/ |
biển |
– search (n, v) |
/sɜːtʃ/ |
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra |
– season (n) |
/ˈsiː.zən/ |
mùa |
– seat (n) |
/siːt/ |
ghế, chỗ ngồi |
– second (det, adv, n) |
/ˈsek.ənd/ |
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì |
– section (n) |
/ˈsek.ʃən/ |
mục, phần |
– see (v) |
/siː/ |
nhìn, nhìn thấy, quan sát |
– seed (n) |
/siːd/ |
hạt, hạt giống |
– seem |
/siːm/ |
có vẻ như, dường như, coi bộ |
– segment (n) |
/ˈseɡ.mənt/ |
đoạn, khúc, đốt, miếng; |
– select (v) |
/sɪˈlekt/ |
chọn lựa, chọn lọc |
– self (n) |
/self/ |
bản thân mình |
– sell (v) |
/sel/ |
bán |
– send (v) |
/send/ |
gửi, phái đi |
– sense (n) |
/sens/ |
giác quan, tri giác, cảm giác |
– sent (v) |
/sent/ |
gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) |
– sentence (n) |
/ˈsen.təns/ |
câu |
– separate (adj, v) |
/ˈsep.ər.ət/ |
khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
– serve (v) |
/sɜːv/ |
phục vụ, phụng sự |
– set (n, v) |
/set/ |
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí |
– settle (v) |
/ˈset.l̩/ |
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí |
– seven |
/ˈsev.ən/ |
bảy |
– several (det, pron) |
/ˈsev.ər.əl/ |
vài |
– shall (modal v) |
/ʃæl/ |
dự đoán tương lai: sẽ |
– shape (n, v) |
/ʃeɪp/ |
hình, hình dạng, hình thù |
– share (v, n) |
/ʃeər/ |
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ |
– sharp (adj) |
/ʃɑːp/ |
sắc, nhọn, bén |
– she (pron) |
/ʃiː/ |
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy… |
– sheet (n) |
/ʃiːt/ |
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ |
– shell (n) |
/ʃel/ |
vỏ, mai; vẻ bề ngoài |
– shine (v) |
/ʃaɪn/ |
chiếu sáng, tỏa sáng |
– ship (n) |
/ʃɪp/ |
tàu, tàu thủy |
– shoe (n) |
/ʃuː/ |
giày |
– shop (n, v) |
/ʃɒp/ |
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ |
– shore (n) |
/ʃɔːr/ |
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển |
– short (adj) |
/ʃɔːt/ |
ngắn, cụt |
– should (modal v) |
/ʃʊd/ |
nên |
– shoulder (n) |
/ˈʃəʊl.dər/ |
vai |
– shout (v, n) |
/ʃaʊt/ |
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo |
– show (v, n) |
/ʃəʊ/ |
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ |
– side (n) |
/saɪd/ |
mặt, mặt phẳng |
– sight (n) |
/saɪt/ |
cảnh đẹp; sự nhìn |
– sign (n, v) |
/saɪn/ |
dấu, dấu hiệu, kí hiệu đánh dấu, viết ký hiệu |
– silent (adj) |
/ˈsaɪ.lənt/ |
im lặng, yên tĩnh |
– silver (n, adj) |
/ˈsɪl.vər/ |
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
– similar (adj) |
/ˈsɪm.ɪ.lər/ |
giống như, tương tự như |
– simple (adj) |
/ˈsɪm.pl̩/ |
đơn, đơn giản, dễ dàng |
– since (prep, conj, adv) |
/sɪns/ |
từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
– sing (v) |
/sɪŋ/ |
hát, ca hát |
– single (adj) |
/ˈsɪŋ.ɡl̩/ |
đơn, đơn độc, đơn lẻ |
– sister (n) |
/ˈsɪs.tər/ |
chị, em gái |
– sit (v) |
/sɪt/ |
ngồi |
– six |
/sɪks/ |
sáu |
– size (n) |
/saɪz/ |
cỡ |
– skill (n) |
/skɪl/ |
kỹ năng, kỹ sảo |
– skin (n) |
/skɪn/ |
da, vỏ |
– sky (n) |
/skaɪ/ |
trời, bầu trời |
– slave (n) |
/sleɪv/ |
người nô lệ (đen & bóng) |
– sleep (v, n) |
/sliːp/ |
ngủ; giấc ngủ |
– slip (v) |
/slɪp/ |
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
– slow (adj) |
/sləʊ/ |
chậm, chậm chạp |
– small (adj) |
/smɔːl/ |
nhỏ, bé |
– smell (v, n) |
/smel/ |
ngửi; sự ngửi, khứu giác |
– smile (v, n) |
/smaɪl/ |
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
– snow (n, v) |
/snəʊ/ |
tuyết; tuyết rơi |
– so (adv, conj) |
/səʊ/ |
như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên |
– soft (adj) |
/sɒft/ |
mềm, dẻo |
– soil (n) |
/sɔɪl/ |
đất trồng; vết bẩn |
– soldier (n) |
/ˈsəʊl.dʒər/ |
lính, quân nhân |
– solution (n) |
/səˈluː.ʃən/ |
sự giải quyết, giải pháp |
– solve (v) |
/sɒlv/ |
giải, giải thích, giải quyết |
– some (det, pron) |
/sʌm, səm/ |
một it, một vài |
– son (n) |
/sʌn/ |
con trai |
– song (n) |
/sɒŋ/ |
bài hát |
– soon (adv) |
/suːn/ |
sớm, chẳng bao lâu nữa |
– sound (n, v) |
/saʊnd/ |
âm thanh; nghe |
– south (n, adj, adv) |
/saʊθ/ |
phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam |
– space (n) |
/speɪs/ |
khoảng trống, khoảng cách |
– speak (v) |
/spiːk/ |
nói |
– special (adj) |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt, riêng biệt |
– speech (n) |
/spiːtʃ/ |
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói |
– speed (n) |
/spiːd/ |
tốc độ, vận tốc |
– spell (v, n) |
/spel/ |
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê |
– spend (v) |
/spend/ |
tiêu, xài |
– spoke (v) |
/spəʊk/ |
nói |
– spot (n) |
/spɔt/ |
dấu, đốm, vết |
– spread (v) |
/spred/ |
trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
– spring (n) |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
– square (adj, n) |
/skweər/ |
vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
– stand (v, n) |
/stænd/ |
đứng, sự đứng |
– star (n, v) |
/stɑːr/ |
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
– start (v, n) |
/stɑːt/ |
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành |
– state (n, adj, v) |
/steɪt/ |
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố |
– station (n) |
/ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm, điểm, đồn |
– stay (v, n) |
/steɪ/ |
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
– stead (n) |
/sted/ |
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai |
– steam (n) |
/stiːm/ |
hơi nước |
– steel (n) |
/stiːl/ |
thép, ngành thép |
– step (n, v) |
/step/ |
bước; bước, bước đi |
– stick (v, n) |
/stɪk/ |
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán |
– still (adv, adj) |
/stɪl/ |
đứng yên; vẫn, vẫn còn |
– stone (n) |
/stəʊn/ |
đá |
– stood (v) |
/stʊd/ |
sự dừng lại, sự đứng lại |
– stop (v, n) |
/stɒp/ |
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại |
– store (n, v) |
/stɔːr/ |
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
– story (n) |
/ˈstɔː.ri/ |
chuyện, câu chuyện |
– straight (adv, adj) |
/streɪt/ |
thẳng, không cong |
– strange (adj) |
/streɪndʒ/ |
xa lạ, chưa quen |
– stream (n) |
/striːm/ |
dòng suối |
– street (n) |
/striːt/ |
phố, đườmg phố |
– stretch (v) |
/stretʃ/ |
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
– string (n) |
/strɪŋ/ |
dây, sợi dây |
– strong (adj) |
/strɒŋ/ |
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn |
– student (n) |
/ˈstjuː.dənt/ |
sinh viên |
– study (n, v) |
/ˈstʌd.i/ |
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
– subject (n) |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
chủ đề, đề tài; chủ ngữ |
– substance (n) |
/ˈsʌb.stəns/ |
chất liệu; bản chất; nội dung |
– subtract (toán học) |
/səbˈtrækt/ |
trừ |
– success (n) |
/səkˈses/ |
sự thành công, sự thành đạt |
– such (det, pron) |
/sʌtʃ/ |
như thế, như vậy, như là |
– sudden (adj) |
/ˈsʌd.ən/ |
thình lình, đột ngột |
– suffix (ngôn ngữ học) |
/ˈsʌf.ɪks/ |
hậu tố |
– sugar (n) |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
đường |
– suggest (v) |
/səˈdʒest/ |
đề nghị, đề xuất; gợi |
– suit (n, v) |
/suːt/ |
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với |
– summer (n) |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
– sun (n) |
/sʌn/ |
mặt trời |
– supply (n, v) |
/səˈplaɪ/ |
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế |
– support (n, v) |
/səˈpɔːt/ |
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
– sure (adj, adv) |
/ʃɔːr/ |
chắc chắn, xác thực |
– surface (n) |
/ˈsɜː.fɪs/ |
mặt, bề mặt |
– surprise (n, v) |
/səˈpraɪz/ |
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
– swim (v) |
/swɪm/ |
bơi lội |
– syllable (n) |
/ˈsɪl.ə.bl̩/ |
âm tiết |
– symbol (n) |
/ˈsɪm.bəl/ |
biểu tượng, ký hiệu |
– system (n) |
/ˈsɪs.təm/ |
hệ thống, chế độ |