(to) show off là gì? On and off là gì?

(to) show off

Khoe mẽ, khoe khoang, trưng ra

(to) show off

He’s just showing off because that girl he likes is here.

Anh ta chỉ đang khoe mẽ vì cô gái anh ta để ý đang ở đây.

  • The employer shows off foreign school graduates and PhDs to clients

    Nhà tuyển dụng trưng ra những sinh viên và tiến sĩ tốt nghiệp từ các trường nước ngoài cho các khách hàng.

  • Most governmental agencies in Laos and Cambodia are not large or have imposing offices to show off.

    Hầu hết các cơ quan chính phủ tại Lào và Campuchia không lớn hoặc có văn phòng hoành tráng để khoe.

On and off là gì?

“On and off” = tắt rồi mở -> nghĩa là thỉnh thoảng, không liên tục.
Ví dụ
They phone each other off and on.
Sarah was suffering from headaches on and off for two months before she suddenly blacked out (bất tỉnh) while driving in January this year. She was rushed to hospital with non-serious injuries but despite her pleas (lời cầu xin), doctors weren’t able to explain her loss of consciousness (mất nhận thức) or constant headaches.
I’ve always been very interested in certain themes and they’ve recurred (tái diễn) on and off through my work- racism, prejudices (định kiến) of all kinds and the victims of those prejudices. In this year with Youth Without God and my other play A German Life, I have sort of narrowed down to a particular historical moment – that very dangerous point between somebody idiotic and dreadful (tồi tệ) being elected, and the consequences of that election.

“OFF” NGHĨA LÀ GÌ?

“Off” trong Tiếng Anh mang ý nghĩa cơ bản là “tắt, rời, ra khỏi, ngắt…”.  Thông thường, “off” không đứng một mình mà thường đi kèm với một số từ khác để tạo nên các cụm từ có ý nghĩa trong câu. “Off” thường đóng vai trò là giới từ hay phó từ của câu, đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa cho câu.

READ  (to) take action là gì? Take of là gì?

Các cấu trúc

Hiện nay vẫn có không ít người băn khoăn về cách dùng từ “off” trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của “off”. Mỗi cách dùng có thể mang ý nghĩa khác nhau.

Off = away from: rời đi, rời khỏi đâu đó.

Ví dụ: 

  • He’s off to Singapore next week.
  • Anh ấy sẽ đi Singapore vào tuần tới.
  • When we heard she’d got the job, we all went off for a celebratory drink.
  • Khi nghe tin cô ấy nhận được công việc, tất cả chúng tôi đã đi uống rượu mừng.
  • The gang drove off, with the police in hot pursuit.
  • Cả nhóm lái xe bỏ chạy, với sự truy đuổi gắt gao của cảnh sát.

Off = removed: chuyển rời cái gì đó, bỏ đi, mang đi cái gì đó. 

Ví dụ:

  • I want to cut off ties with toxic people.
  • Tôi muốn cắt đứt quan hệ với những người độc hại.
  • Get your hands off me!
  • Bỏ tay ra cho tôi!.
  • Please take off your shoes. I just finished cleaning the house.
  • Xin vui lòng cởi giày của bạn. Tôi vừa mới dọn dẹp nhà xong.

Off = less money: giảm xuống, giảm giá (so với giá gốc).

Ví dụ:

  • You can get some money off if you pay cash.
  • Bạn có thể được hoàn một số tiền nếu bạn trả tiền mặt.
  • There’s 50 percent off this three days on all coats.
  • The dollar was little changed after a sell-off at the end of last week.
  • Đồng đô la ít thay đổi sau đợt bán tháo vào cuối tuần trước.
READ  (To) regard as something là gì? Regard là gì?

​​​​​​Off = not at work: nghỉ, không làm việc.

Ví dụ: 

  • I took off from work because I wanted to reset myself.
  • Tôi đã nghỉ việc vì tôi muốn thiết lập lại bản thân.
  • He is going to have some time off to work on his house.
  • Anh ấy sẽ có một thời gian nghỉ để làm việc nhà.
  • Lan was off sick on Monday.
  • Lan đã nghỉ ốm vào thứ hai.

​​​​​Off = completely: hoàn thành, xong xuôi, làm cho hết

Ví dụ: 

  • He killed off all the mantis by using this drug.
  • Anh ấy đã tiêu diệt hết bọ ngựa bằng cách sử dụng loại thuốc này.
  • She manages to pay off all her debts but it is too difficult.
  • Cô ấy xoay sở để trả hết nợ nhưng quá khó khăn.
  • If you want to burns off calories, you should do exercise every day.
  • Nếu bạn muốn đốt cháy calo, bạn nên tập thể dục mỗi ngày.

Ngoài những cấu trúc và cách dùng phổ biến trên, “off” có thể tạo nên nhiều cụm từ khác. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh với “off”:

  • Get off: xuống xe (thường dùng ở bến xe, bãi đỗ), giảm nhẹ (hình phạt), rời khỏi, tránh ra xa, hài lòng…

  • Call off ( = postpone or cancel): hủy, bỏ đi (không bao giờ xảy ra nữa).

  • Put off ( = avoid, delay, postpone): trì hoãn (hoãn lại để làm sau).

  • Go off ( = explode or fire): làm nổ, nổ bom, bắn súng, rung chuông,…

  • Set off someone (Make someone very mad or angry): làm cho ai giận dữ.

  • Pay off: nộp phạt, trả phí phạt (khi vi phạm điều gì đó), trả hết (nợ).

  • Lay off: từ bỏ, sa thải, ngừng làm việc gì đó.

  • Pull off: xoay sở để khiến điều gì đó xảy ra

  • Live off: sống dựa vào (nguồn tiền nào đó).

  • Take off: diễn ra tốt, thuận lợi, bỏ đi, cất cánh (máy bay).

  • Write off: chấp nhận, gạt đi.

  • Show off: khoe khoang, phô trương.

  • Take off: cất cánh.

  • Start off: khởi đầu bằng việc gì

  • Make off: bỏ đi nhanh chóng

READ  (to) make sense là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng make sense?

​​​Các cụm từ dài mang ý nghĩa đặc biệt: 

  • Take off from work: nghỉ việc một thời gian vì lý do cá nhân.
  • Sweep sb off his feet: làm ai hết sức xúc động.
  • Like water off a duck’s back: Như “nước đổ lá khoai”.
  • Marry off somebody to somebody: dựng vợ gả chồng cho ai
  • To laugh sth off: lạc quan trước khó khăn.
  • To bite off more than one can chew: không biết lượng sức
See more articles in the category: flashcard

Leave a Reply