Vobmapping sẽ giúp các bạn giải đáp các thắc mắc sau đây:
- Pay a fine nghĩa là gì
- Get a fine là gì
- Ok fine nghĩa là gì
- Fine nghĩa tiếng Việt là gì
- Fine là gì
- Ok fine nghĩa tiếng Việt là gì
- Fine nghĩa là gì
- Ok Fine nghĩa tiếng Việt là gì
- (to) pay a fine

pay a fine là gì
(to) pay a fine
nộp phạt, trả tiền phạt

(to) pay a fine
If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
Nếu không tuân theo quy tắc thì bạn sẽ phải trả tiền phạt.
Pay for or pay to?
“PAY” CÓ NGHĨA LÀ GÌ?
– “Pay” là một động từ có nghĩa tiếng việt là trả, thanh toán.
CÁC DẠNG CẤU TRÚC “PAY” THƯỜNG GẶP
Trong tiếng anh, “Pay” có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau. Mỗi dạng cấu trúc sẽ diễn đạt một ý nghĩa riêng tùy thuộc vào từng tình huống và hàm ý người nói muốn biểu đạt. Dưới đây là một số dạng cấu trúc “Pay” thường gặp:
- Cấu trúc “Pay” + attention to
– Cấu trúc “Pay” + attention to với ý nghĩa chỉ sự tập trung, chú ý đến một người hoặc sự vật nào đó, nhằm thu hút sự chú ý đến người nói. Hay trong một số ngữ cảnh, cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng đây là phần chính, trọng tâm để người nghe chuẩn bị tập trung để nghe
Pay + attention to + somebody/something |
Ví dụ:
- They weren’t paying attention to what I was doing
- Họ không chú ý đến những gì tôi đang làm
- Cấu trúc “Pay” + to V
– Khi “Pay” kết hợp với động từ nguyên thể có “to” sẽ được dùng để mang lại lợi nhuận hoặc lợi cho ai hoặc điều gì đó. Hoặc dùng với hàm ý để kiếm hoặc tiết kiệm một khoản tiền để làm điều gì đó; để có lợi nhuận hoặc tiết kiệm để làm điều gì đó.
Pay + to V + somebody/something |
Ví dụ:
- It doesn’t pay to drive city when you can take the bus
- Không phải trả tiền để lái xe trong thành phố khi bạn có thể đi xe buýt.
- Cấu trúc “Pay” + for
– Cấu trúc “Pay” + for được sử dụng trong trường hợp để trả tiền cho một cái gì đó phát sinh chi phí hoặc để trang trải chi phí của người khác. Ngoài ra, “Pay” + for còn được dùng khi bị trừng phạt vì làm điều gì đó xấu với người khác, hoặc phải chịu đựng vì sai lầm mà bạn đã mắc phải
Pay + for + something |
Ví dụ:
- He pay for his mistakes
- Anh ấy phải trả giá cho những sai lầm của mình
- Cấu trúc “Pay” + a call/visit
– “Pay” khi đứng trước “a call/visit” sẽ được sử dụng trong tình huống thăm một người hoặc một địa điểm nào đó, thường là trong thời gian ngắn.
Pay + something/somebody + a call/visit |
Ví dụ:
- I like to pay my friends a call when I go to their cities
- Tôi muốn gọi cho bạn bè mình khi tôi đến thành phố của họ
Cấu trúc “Pay” + off
– “Pay” + off : Nếu điều gì đó bạn làm đã được đền đáp, thì đó là thành công. Hoặc trong một vài trường hợp “Pay” + off được dùng để đưa tiền cho ai đó, thường là bất hợp pháp, sau khi người đó đã làm điều gì đó không trung thực để giúp bạn.
– Ngoài ra, “Pay” + off còn dùng để hoàn trả đầy đủ một khoản nợ hoặc hóa đơn; để hoàn tất việc thanh toán cho thứ gì đó đã mua bằng tín dụng hoặc để mang lại lợi nhuận hoặc lợi ích sau một khoản đầu tư.
Pay + off + somebody/something |
Ví dụ:
- They paid off the investigator with bribes of $400
- Họ trả tiền hối lộ cho điều tra viên 400 đô la
3. CÁCH DÙNG “PAY” TRONG TIẾNG ANH
– Cách dùng phổ biến nhất của “Pay” trong tiếng anh thường là để đưa tiền cho ai đó để mua thứ mà bạn muốn mua hoặc cho các dịch vụ được cung cấp.
– Khi sử dụng “Pay” theo các dạng cấu trúc thì bạn cần lưu ý chia động từ “Pay” sao cho phù hợp với chủ ngữ, thì và ngữ cảnh
– Cách chia động từ “Pay”:
Động từ nguyên thể | Động danh từ | Qúa khứ phân từ |
to pay | paying | paid |
MỘT SỐ VÍ DỤ VỀ “PAY”
Để hiểu hơn về các dạng cấu trúc và cách dùng “Pay” trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!
- Please pay attention to what I’m saying
- Dịch nghĩa: Hãy chú ý đến những gì tôi nói
- He pays to have a good teacher for his children
- Dịch nghĩa: Anh ấy trả tiền để có một giáo viên giỏi cho con mình
- They’re going to have to pay for the dress and bag.
- Dịch nghĩa: Họ phải trả tiền cho chiếc váy và túi
- Jade paid a visit to her grandparents in Canada
- Dịch nghĩa: Jade đến thăm ông bà ngoại cô ấy ở Canada
- I have to use this money to pay off friends.
- Dịch nghĩa: Tôi phải dùng số tiền này để trả nợ cho bạn bè.
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI “PAY”
- pay attention to: chú ý đến
- pay a compliment: khen
- pay a vist to sb: đến thăm ai
- pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng
- pay dividends: có lợi
- pay one’s way:
- pay through the nose: trả 1 giá quá đắt
- pay a price: trả giá
- pay back: hòa vốn
- pay down: trả xuống
- pay into: trả vào
- pay increase: tăng lương
Từ điển Việt Anh
-
nộp phạt
to pay a fine
ông phải nộp phạt về việc đậu xe không đúng chỗ quy định you must pay a parking fine
doạ bắt ai nộp phạt to threaten somebody with a fine
Từ điển Việt Anh – VNE.
-
nộp phạt
to pay a fine
Pay a large fine
During his time at Pirate Bay, Sunde was sentenced to one year in prison and ordered to pay a large fine for breaches of copyright.
Diners must call a month or more ahead of time for a table, and promise to pay a large fine should they not appear.
You have to pay the fine
Có nghĩa là bạn phải trả khoản phạt này.
Ok Fine nghĩa tiếng Việt là gì?
Đầu tiên, để hiểu Ok Fine nghĩa là gì thì bạn cần hiểu hai từ cấu tạo nên câu này: “Ok” và “Fine”.
Hai từ này khi tách lẻ ra rất dễ hiểu phải không nào, cả “Ok” và “Fine” đều có thể hiểu theo hai nghĩa. Nghĩa thứ nhất là “ổn, tốt, bình thường”, mang sắc thái trung tính hoặc tích cực, dùng để miêu tả tình trạng của một người. Ví dụ, “How are you today? – Fine/I’m Fine.”
Còn nghĩa thứ hai là “được rồi”, thể hiện sự đồng thuận, xuôi theo người đối diện. Ngoài ra, “Ok” còn mang ý nghĩa “tôi hiểu rồi” khi đối phương giải thích một điều gì đó.
Tuy nhiên, khi ghép hai từ này lại thì Ok Fine có nghĩa là gì? Nhìn chung, bạn có thể hiểu câu này là “Được rồi”, “Tốt”. Nếu bạn đưa câu này lên Google Dịch cũng sẽ nhận được ý nghĩa tương tự.
Fine nghĩa là gì
/fain/
Tính từ 
Tốt, nguyên chất (vàng, bạc…)
-
- fine gold
- vàng nguyên chất, vàng ròng
Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
-
- a fine pen
- bút đầu nhỏ
- fine sand
- cát mịn
- fine rain
- mưa bụi
- fine thread
- sợi chỉ mảnh
- a knife with a fine edge
- con dao lưỡi sắc
Tốt, khả quan, giỏi
-
- a fine idea
- ý kiến hay
- a fine teacher
- giáo viên giỏi
Lớn, đường bệ
-
- fine potatoes
- những củ khoai to
- a man of fine presence
- người trông đường bệ
Đẹp, xinh, bảnh
-
- a fine baby
- đứa bé xinh, đứa bé kháu
đẹp, trong sáng
-
- fine weather
- trời đẹp, trời trong sán
Sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
-
- fine feather
- lông sặc sỡ
Cầu kỳ (văn)
Có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
-
- to say fine things about someone
- khen ngợi ai
Tế nhị, tinh vi; chính xác
-
- a fine distinction
- sự phân biệt tinh vi
- fine mechanics
- cơ học chính xác
Cao thượng, cao quý
-
- fine feelings
- những cảm nghĩ cao quý
(thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức
Phó từ
Hay, khéo
-
- that will suit me fine
- cái đó đối với tôi vừa khéo
- to talk fine
- nói hay, nói khéo
- to cut it fine
- tính vừa khéo
Danh từ
Trời đẹp
Ngoại động từ
Lọc (bia) cho trong
( + away, down, off) làm thanh, làm mịn
Làm nhỏ bớt, làm thon
Nội động từ
Trong ra (nước…)
Trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
Thon ra
Danh từ 
Tiền phạt
-
- to impose a fine on someone
- phạt vạ ai
Tiền chồng nhà (của người mới thuê)
Ngoại động từ
Bắt phạt ai, phạt vạ ai
Nội động từ 
Trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
- chance would be a fine thing
- cơ hội chẳng bao giờ đến
- the finer points
- những nét tinh túy
- to get sth down to a fine art
- làm việc gì một cách thành thạo
- not to put too fine a point on it
- nói thẳng ruột ngựa
Hình thái từ
- Adj: finer, finest
- Adv: Finely
- V_ed: fined
- V_ing: fining
Vobmapping sẽ giúp các bạn giải đáp các thắc mắc sau đây:
- Pay a fine nghĩa là gì
- Get a fine là gì
- Ok fine nghĩa là gì
- Fine nghĩa tiếng Việt là gì
- Fine là gì
- Ok fine nghĩa tiếng Việt là gì
- Fine nghĩa là gì
- Ok Fine nghĩa tiếng Việt là gì
- (to) pay a fine