You are viewing the article: (to) lick s.o wounds là gì? Wound là gì? at Hệ thống liên kết cụm từ tiếng Anh
(to) lick s.o wounds
cố gắng lấy lại tinh thần
When Paris lost to London in 2005 for the 2012 Games, the French licked their wounds
Khi Paris thua London trong năm 2005 cho tấm vé đăng cai Thế vận hội 2012, Pháp đã cố gắng lấy lại tinh thần
Wound là gì?
wound /waund/
- thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind/wu:nd/
- danh từ
- vết thương, thương tích
- to inflict a wound on: làm cho bị thương
- to receive a wound: bị một vết thương
- the wounds of war: những vết thương chiến tranh
- vết băm, vết chém (trên cây)
- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
- a wound to one’s pride: điều xúc phạm lòng tự hào
- to revive someone’s wound: gợi lại nỗi đau thương của ai
- (thơ ca) mối hận tình
- vết thương, thương tích
- ngoại động từ
- làm bị thương
- wounded in the arm: bị thương ở cánh tay
- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
- to wound someone in his honour: làm tổn thương đến danh dự của ai
- wounded in one’s affections: bị tổn thương về tình cảm
- làm bị thương
Từ điển Collocation
wound noun
ADJ.
- bad, deep, serious | flesh Despite the large amount of blood, it was only a flesh wound. |
- gaping, open | clean | face, head, leg, etc. | bullet, gunshot, knife, stab | entry, exit The exit wound made by the bullet was much larger than the entry wound. |
- old | war His old war wounds still ached in certain weathers.
VERB + WOUND
inflict | receive, suffer | examine, probe | clean, dress
WOUND + VERB
close | heal It was a clean wound, and it healed quickly.
WOUND + NOUN
care, healing
PREP.
- ~ in He had deep wounds in his chest. |
- ~ to He died of gunshot wounds to the head.
See more articles in the category: flashcard