You are viewing the article: (to) go jogging là gì? Jog là gì? at Hệ thống liên kết cụm từ tiếng Anh
(to) go jogging
chạy dạo bộ, chạy bước bền

(to) go jogging
I go jogging every morning to stay healthy.
Tôi chạy bộ tập thể dục mỗi buổi sáng để giữ gìn sức khoẻ.
jog là gì?
jogging
* danh từ
– sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộjog /dʤɔg/
* danh từ
– cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
– cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
– bước đi chậm chạp
– nước kiệu chậm (ngựa)
* ngoại động từ
– lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
– hích bằng cùi tay (để cho chú ý…)
– nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
=to jog someone’s memory+ nhắc cho người nào nhớ lại
* nội động từ
– đi lắc lư
– (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
– tiến hành, tiến triển, tiếp tục
=matters jog along+ sự việc vẫn cứ tiến triển
– chạy nước kiệu chậm (ngựa)
– đi, lên đường
=we must be jogging+ chúng ta phải đi thôi
See more articles in the category: flashcard