(To) fetch water là gì? Fetch là gì?

(to) fetch water

đi lấy nước

(to) fetch water

Women in rural parts of Pakistan are typically responsible to fetch water for their family needs.

Phụ nữ thuộc các vùng nông thôn ở Pakistan thường chịu trách nhiệm đi lấy nước để phục vụ cho nhu cầu sử dụng của gia đình.

Fetch là gì?

fetch /fetʃ/

  • danh từ
    • hồn ma, vong hồn (hiện hình)
  • danh từ
    • mánh khoé; mưu mẹo
    • (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
      • to take a fetch: gắng sức
    • (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)
    • to cast a fetch
      • cái bẫy, đặt bẫy
  • động từ
    • tìm về, đem về
      • to [go and] fetch a doctor: tìm bác sĩ
    • làm chảy máu, làm trào ra
      • to fetch blood: làm chảy máu ra
      • to fetch tears: làm trào nước mắt
    • bán được
      • to fetch a hundred pounds: bán được 100 đồng bảng
    • làm xúc động
    • làm vui thích; mua vui (cho ai)
    • làm bực mình, làm phát cáu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
    • thở ra
      • to fetch a sigh: thở dài
    • lấy (hơi)
    • đấm thụi, thoi
      • to fetch someone a blow: thụi ai một quả
    • to fetch away
      • thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
    • to fetch down
      • (như) to bring down ((xem) bring)
    • to fetch out
      • cho thấy rõ, bóc trần
    • to fetch up
      • nôn, mửa
    • dừng lại
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
    • to fetch a compass
      • (xem) compass
    • to fetch and carry
      • làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
  • fetch bit: bit tìm nạp
  • fetch cycle: vòng tìm nạp
  • fetch cycle: vòng tìm nạp lệnh
  • fetch cycle: chu kỳ tìm nạp
  • fetch cycle: chu trình tìm nạp
  • fetch instruction: lệnh tìm nạp
  • fetch phase: pha tìm nạp
  • fetch phase: giai đoạn tìm nạp
  • fetch protection: sự bảo vệ tìm nạp
  • fetch protection bit: bit bảo vệ tìm nạp
  • fetch routine: thủ tục tìm nạp
  • fetch routine: đoạn chương trình tìm nạp
  • fetch signal: tín hiệu tìm nạp
  • fetch time: thời gian tìm nạp
  • instruction fetch cycle: vòng tìm nạp lệnh
  • instruction fetch unit: đơn vị tìm nạp lệnh
  • program fetch time: thời gian tìm nạp chương trình
READ  (to) make sense là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng make sense?

 

  • fetch (vs)
    tìm nạp
  • fetch cycle
    chu trình nạp
  • fetch cycle
    chu trình tải
  • fetch execute cycle
    chu trình nạp-thực hiện
  • fetch instruction
    lệnh nạp
  • fetch instruction
    lệnh tải
  • fetch phase
    pha nạp
  • fetch phase
    pha tải
  • fetch protect
    chống nạp
  • fetch protect
    chống tải
  • fetch signal
    tín hiệu nạp
  • fetch signal
    tín hiệu tải
  • opcode fetch
    sự tìm mã hoạt động
  • opcode fetch
    sự tìm mã vận hành
See more articles in the category: flashcard

Leave a Reply