(to) adapt to something
thích ứng với cái gì
All species are adapted to their dry conditions and can go for months without food or water.
Tất cả các loài thích nghi với điều kiện khô và có thể đi một tháng mà không có thức ăn hoặc nước.
Động từ ở dạng bị động: are adapted

(to) adapt to something
Adapt
- /ə´dæpt/
Ngoại động từ
- Tra vào, lắp vào: to adapt one thing to another
- tra vật này vào vật kia, Phỏng theo, sửa lại cho hợp
- difficult books are often adapted for use in schools: những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học
- a play adapted from a novel: một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết
- a novel adapted for the stage: một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu
- Làm thích nghi, làm thích ứng: to adapt oneself to circumstances: tự mình thích nghi với hoàn cảnh
Nội động từ
- Thích nghi (với môi trường…)
- hình thái từ
- V_ed : adapted
- V_ing : adapting
Phân biệt cách dùng adapt (to), adopt, adjust (to)
Adapt là gì?
“Adapt” cũng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là thay đổi để thích nghi, để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Ví dụ:
- I have adapted some parts of the report to accommodate requirements.
(Tôi đã điều chỉnh một số phần của báo cáo để phù hợp với các yêu cầu.)
- She tried to adapt the way she dressed to match her lover’s taste.
(Cô ấy đã cố gắng điều chỉnh cách ăn mặc để phù hợp với sở thích của người yêu.)
-
Cách sử dụng adapt trong tiếng Anh
Đúng như nghĩa của từ, Adapt được sử dụng để thay đổi, hoặc thay đổi một cái gì đó, cho phù hợp với các điều kiện hoặc mục đích sử dụng khác nhau.
Ví dụ:
- The film is adapted from the famous novel.
(Phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết nổi tiếng.)
- The performances have been adapted to match the festive theme
(Các màn trình diễn đã được điều chỉnh để phù hợp với chủ đề lễ hội.)
Adopt là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.
“Adopt” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.
Ví dụ:
- Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.
(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)
- My boss has adopted my report.
(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)
Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh
Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:
Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.
Ví dụ:
- Mr. Smith’s family adopted a child last month.
(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)
- Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child
(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)
Adopt còn được dùng để diễn tả việc đưa một con vật đã bị bỏ lại ở một nơi chẳng hạn như trung tâm cứu hộ và giữ nó làm thú cưng của bạn.
Ví dụ:
- I adopted 2 cats and 1 dog from the animal shelter.
(Tôi đã nhận nuôi 2 con mèo và 1 con chó từ trại động vật.)
- Homeless dogs will be adopted up and cared for by animal protection staff.
(Những chú chó hoang sẽ được các nhân viên bảo vệ động vật nhận nuôi và chăm sóc.)
Phân biệt cách dùng adapt (to), adopt, adjust (to)
– We have adopted the same sort of of assembly methods they use in Japan.
Chúng tôi đã theo những phương pháp lắp ráp cùng kiểu được sử dụng ở Nhật Bản.
(Không dùng *adapted*)
(= taken and used: chấp nhận và sử dụng)
– We have adapted the assembly system they use in Japan to suit our circumstances here.
Chúng tôi cải biên lại dây chuyền lắp ráp sử dụng ở Nhật Bản sao cho phù hợp với điều kiện ở đây
(Không dùng *adopted*)
(= changed it to suit our needs = thay đổi cho phù hợp với yêu cầu của chúng tôi)
I have found it difficult to adapt to/adjust to living in the country after living in a large city
Tôi thấy khó thích nghi với cuộc sống ở nông thôn sau khi đã sống ở thành phố lớn.
(Không dùng *adjust myself to*, hay dùng hơn adapt myself to)
(= become used to: trở nên quen với)
– The picture is out of focus. Could you adjust it slightly please?
Hình ảnh không rõ nét. Ông có thể chỉnh lại một chút được không?
(Không dùng *adapt*)
(= change it in order to correct it: thay đổi để làm cho chuẩn)
adapt
Từ điển Collocation
adapt verb
1 change your behaviour
ADV. successfully, well The children have adapted well to the heat. | quickly | easily, readily The company can easily adapt to changing demand. | accordingly We need to assess the new situation and adapt accordingly.
VERB + ADAPT be able/unable to, can/cannot | have to, must | need to
PREP. to
PHRASES the ability to adapt Some animals have a remarkable ability to adapt to changing environments. | find it difficult/hard to adapt A lot of companies have found it hard to adapt to the new system.
2 change a thing
PREP. for to adapt a book for television. | from The radio play had been adapted from a novel.
PHRASES specially adapted The classroom has been specially adapted to take wheelchairs.