Things are looking up
mọi thứ đang tốt đẹp lên, đang tiến triển tốt

Things are looking up
Things are looking up for downtown businesses.
Các cửa tiệm trên phố lúc này đang buôn bán phát triển.
Looking to là gì?
1.LOOK TO CÓ NGHĨA LÀ GÌ?
Look to là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Look to” là một cụm tính từ được hiểu theo nghĩa là mong đợi, hy vọng được sử dụng để chỉ ra điều cụ thể đang được thảo luận hoặc đề cập đến, trong trạng thái buồn ,vui(cảm xúc) mong chờ hay hay vọng cái gì đó hay có nghĩa là để hướng suy nghĩa hoặc sự chú ý của bạn đến một cái gì đó. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Look to là một việc cần thiết.
LOOK TO ( phrasal verb)
Nghĩa tiếng việt: mong đợi, hy vọng
Loại từ: cụm động từ
Cách phát âm: US [luk tu:]
2.CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA CỤM TỪ LOOK TO TRONG CÂU TIẾNG ANH
2.1. Look to – to hope or expect to get help, advice etc from someone có nghĩa là để hy vọng hoặc mong nhận được sự giúp đỡ, lời khuyên, v.v. từ ai đó.
Cấu trúc của cụm từ Look to như sau:
LOOK TO + SOMEONE FOR SOMETHING
LOOK TO + SOMEONE TO DO SOMETHING
Ví dụ:
- The company is looking to grow its sales in Asia.
- Dịch nghĩa:công ty đang hi vọng tăng trưởng được doanh thu ở Châu Á.
- This company is looking to increase sales in German
- Dịch nghĩa:Công ty này đang muốn tăng doanh số bán hàng tại nước Đức.
- We’re looking to you to advise us on how to proceed.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi mong bạn tư vấn cho chúng tôi về cách tiếp tục.
- We look to hear from her soon
- Dịch nghĩa: Chúng tôi hy vọng nghe được từ cô ấy trong thời gian sớm nhất
2.2. Look to – to direct your thoughts or attention to something có nghĩa là để hướng suy nghĩ hoặc sự chú ý của bạn đến một cái gì đó.
Cấu trúc của cụm từ Look to như sau:
LOOK TO + SOMETHING
Ví dụ:
- The party needs to look to the future and forget its past problems.
- Dịch nghĩa: Các bên cần phải tìm đến tương lai và quên nó qua vấn đề.
- You’d best look to your own affairs.
- Dịch nghĩa: Bạn nên hướng đến công việc của chính mình. Đó là điều tốt nhất.
- This looks to be a very difficult assignment
- Dịch nghĩa: Đây có vẻ là một nhiệm vụ rất khó
3.MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CỤM TỪ LOOK TO TRONG CÂU TIẾNG ANH
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Look after |
Chăm sóc ai/cái gì |
Look ahead |
lên kế hoạch trong tương lai |
look around |
thăm thú, thăm quan |
look at |
nhìn vào, xem cái gì đó/ ai đó. |
look back |
Hồi tưởng lại quá khứ |
look down on |
Coi thường ai |
look for |
tìm kiếm cái gì đó/ai đó |
look forward to |
mong đợi, mong chờ, trông mong |
look in on |
Nhân tiện ghé thăm ai |
look into |
Điều tra, kiểm tra |
look out for |
Để ý, đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) |
look out for someone |
Coi sóc, bảo vệ ai |
look through |
Đọc lướt qua, soát lại |
look someone up |
Thăm một ai đó (bạn cũ) |
Look up to |
tôn trọng, kính trọng ai đó |