The tidy and clean appearance
diện mạo gọn gàng sạch sẽ
There are many jobs which require the tidy and clean appearance.
Có rất nhiều công việc đòi hỏi một diện mạo sạch sẽ gọn gàng.
Gọn gàng tiếng Anh là gì?
+ tidy; clean-lembed
Cụm Từ Liên Quan :
Ăn Mặc Gọn Gàng Diêm Dúa /an mac gon gang diem dua/
* thngữ
– to trim up
Gọn Gàng Ngăn Nắp /gon gang ngan nap/
* thngữ
– in apple
Gọn Gàng Xinh Xắn /gon gang xinh xan/
* danh từ
– snugness
* tính từ
– snug
Không Gọn Gàng /khong gon gang/
* tính từ
– disorderly, dilapidated
Không Sắp Xếp Gọn Gàng /khong sap xep gon gang/
* danh từ
– untidiness
* tính từ
– untidy
Ngăn Nắp Gọn Gàng /ngan nap gon gang/
* ngoại động từ
– slick
Nhỏ Nhưng Ngăn Nắp Gọn Gàng /nho nhung ngan nap gon gang/
* tính từ
– snug
Sắp Xếp Gọn Gàng /sap xep gon gang/
* ngoại động từ
– tidy
Sắp Xếp Gọn Gàng Trật Tự /sap xep gon gang trat tu/
* danh từ
– trimming
Sắp Xếp Sửa Sang Cho Gọn Gàng /sap xep sua sang cho gon gang/
* nội động từ
– tidy
Sửa Sang Quần Áo Cho Gọn Gàng /sua sang quan ao cho gon gang/
* thngữ
– to trim up