The rest (of)+ N là gì? Còn lại trong tiếng Anh là gì?

The rest (of)+ N

phần còn lại của.

the rest (of)+ N

Steve Jobs’ vision of a “computer for the rest of us” sparked the PC revolution and made Apple an icon of American business.

Tầm nhìn của Steve Job “máy tính cho phần còn lại của chúng ta” đã châm ngòi cho cuộc cách mạng máy tính, làm Apple trở thành một bt của kinh doanh của Mỹ

Còn lại trong tiếng Anh là gì?

to remain

  • chiếm đoạt tất cả những gì còn lại của to arrogate all that remains of…
  • other; remaining
  • sáu du khách còn lại thì sao? how about the remaining six travellers?; how about six other travellers?
  • 20 quan còn lại anh định làm gì? what are you going to do with the remaining twenty francs?
  • remainder
  • phần đời còn lại của anh ta ra sao? what was the remainder of his life like?
  • xem còn thừa

Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức

  • còn lại

    To remain, to be left

Từ điển Việt Anh – VNE.

  • còn lại

    to remain, be left; remaining

  • leave
    remaining
    tín hiệu còi còn lại để thiêu (đốt): time remaining until burnout
    remanent
    dư, còn lại: remanent
  • bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
    Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
    cặn dầu còn lại
    short residuum
    chuỗi còn lại
    residue series
    dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
    reduced crude oil
    độ ẩm còn lại
    retained moisture
    độ âm còn lại
  • residual moisture
    độ chứa hơi còn lại
    residual moisture content
    độ cứng còn lại
    residual hardness
    giá trị còn lại
    return value
    giá trị còn lại
    salvage value
    khe còn lại
  • residual gap
    nhiệt còn lại
  • afterheat
    nhiệt lượng còn lại
  • residual heat
    phần còn lại
  • remainder
    phần còn lại
  • residual
    phần còn lại
  • residue
    phần còn lại
  • residuum
    phần còn lại
  • rest
    phần còn lại không cháy
  • noncombustible residue
    phần còn lại trên sàng
  • residue on sieve
    phần còn lại trên sàng
  • sieve residue
    rung động còn lại
  • residual vibration
    tỷ lệ lỗi còn lại (sau khi đã sửa lỗi)
  • residual error ratio
    vật liệu còn lại trên sàng
  • material retained on sieve
  • residual
    biến tố còn lại: residual variance
    cặn bã còn lại: residual
    cổ phiếu thường còn lại: residual equity
    di sản còn lại: residual legacy
    giá trị còn lại: residual value
    giá trị còn lại (sau khi trừ tổn thất): residual value
    giá trị còn lại ước tính: estimated residual value
    người thừa hưởng di sản còn lại: residual legatee
    phần còn lại: residual
    số lượng còn lại: residual amount
    tài sản còn lại: residual property
    tài sản thừa kế còn lại: residual estate
    thu nhập còn lại: residual income
    yêu cầu trả số lương còn lại: residual claimant of wages
  • residual income
    thu nhập còn lại: residual income
  • cái còn lại
    remnant
    đồ còn lại
    tag end
    di sản còn lại
    residuary legacy
    dư nợ (nợ còn lại sau khi quyết toán)
    account outstanding
    giá trị còn lại
    junk value
    giá trị còn lại
  • residue
    giá trị còn lại
    reviver
    giá trị còn lại
    salvage value
    giá trị còn lại
    service potential
    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn
  • wreckage value
    giá trị còn lại tài sản cố định
    remainder price of fixed assets
    giá trị khấu hao còn lại
    depreciated value
    hàng còn lại
  • tag end
    mảnh vụn còn lại
    debris
    người được hưởng quyền còn lại
    remainderman
    người được nhận tài sản còn lại
    remainderman
    những người còn lại
  • remainder
    phần chia còn lại
    talon
    phần còn lại
    odds and ends
    phần còn lại
    remainder
    phần còn lại
    residue

     

See more articles in the category: flashcard
READ  Mustard greens là gì?

Leave a Reply