So said, so done là gì? So said là gì?

So said, so done

Đã nói là làm, Nói được làm được

Collocations
  • so it is said, it shall be done: Đã nói là phải làm
  • Easier said than done: Nói thì dễ, làm mới khó
  • Suck it and see: Thử mới biết
  • Suit yourself: Làm theo ý bạn đi

So said, so done

Doan Ngoc Hai has resigned in accordance with his statement about the responsibility to restore the urban order for the downtown of HCMC. So said, so done!

Ông Đoàn Ngọc Hải đã từ chức thể theo lời tuyên bố về trách nhiệm lập lại trật tự đô thị cho khu vực trung tâm Tp. HCM. Quả đúng là nói được thì làm được.

Said là gì?

/sei/

* danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
  • lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
  • to say the lesson: đọc bài
  • to say grace: cầu kinh
  • to say no more: thôi nói, ngừng nói
  • to say something: nói một vài lời
  • tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
  • the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal: bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
  • you said you would do it: anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
  • đồn
  • it is said that…; they said that…: người ta đồn rằng…
  • to hear say: nghe đồn
  • diễn đạt
  • that was very well said: diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
  • viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ
  • there is not much to be said on that side: bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
  • have you anything to say for yourself?: anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
  • cho ý kiến về, quyết định về
  • there is no saying (it is hard to say) who will win: không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
  • what do you say to a walk?: anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
  • lấy, chọn (làm ví dụ)
  • let us say China: ta lấy Trung quốc làm ví dụ
READ  (to) go backpacking là gì? Backpacking là gì?

* nội động từ

  • that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
  • North America, that is to say the USA and Canada: bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
  • to say on
  • tục nói
  • to say out
  • nói thật, nói hết
  • to say no
  • từ chối
  • to say yes
  • đồng ý
  • to say someone nay
  • (xem) nay
  • to say the word
  • ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • it goes without saying

(xem) go

  • you may well say so
  • điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • He said that he wanted to marry her
  • tell me what is bothering you
  • state your opinion
  • state your name
  • Synonyms: say, tell
  • allege: report or maintain
  • He alleged that he was the victim of a crime
  • He said it was too late to intervene in the war
  • The registrar says that I owe the school money
  • Synonyms: aver, say
  • suppose: express a supposition
  • Let us say that he did not tell the truth
  • Let’s say you had a lot of money–what would you do?
  • Synonyms: say
  • read: have or contain a certain wording or form
  • The passage reads as follows
  • What does the law say?
  • Synonyms: say
  • order: give instructions to or direct somebody to do something with authority
  • I said to him to go home
  • She ordered him to do the shopping
  • The mother told the child to get dressed
  • Synonyms: tell, enjoin, say
  • pronounce: speak, pronounce, or utter in a certain way
  • She pronounces French words in a funny way
  • I cannot say `zip wire’
  • Can the child sound out this complicated word?
  • Synonyms: articulate, enounce, sound out, enunciate, say
  • say: communicate or express nonverbally
  • What does this painting say?
  • Did his face say anything about how he felt?
  • say: utter aloud
  • She said `Hello’ to everyone in the office
  • say: state as one’s opinion or judgement; declare
  • I say let’s forget this whole business
  • say: recite or repeat a fixed text
  • Say grace
  • She said her `Hail Mary’
  • say: indicate
  • The clock says noon
  • aforesaid: being the one previously mentioned or spoken of
  • works of all the aforementioned authors
  • said party has denied the charges
  • Synonyms: aforementioned
READ  CÁCH SỬ DỤNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN? Thì tương lai đơn là gì?

said /sei/

* danh từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
– lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
=to say the lesson+ đọc bài
=to say grace+ cầu kinh
=to say no more+ thôi nói, ngừng nói
=to say something+ nói một vài lời
– tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
=the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
=you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
– đồn
=it is said that…; they said that…+ người ta đồn rằng…
=to hear say+ nghe đồn
– diễn đạt
=that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
– viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ
=there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
=have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
– cho ý kiến về, quyết định về
=there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
=what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
– lấy, chọn (làm ví dụ)
=let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ

* nội động từ
– that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
=North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
!to say on
– tục nói
!to say out
– nói thật, nói hết
!to say no
– từ chối
!to say yes
– đồng ý
!to say someone nay
– (xem) nay
!to say the word
– ra lệnh nói lên ý muốn của mình
!it goes without saying
– (xem) go
!you may well say so
– điều anh nói hoàn toàn có căn cứsay /sei/

READ  A great deal of? Cách sử dụng a great deal như thế nào?

* danh từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
– lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
=to say the lesson+ đọc bài
=to say grace+ cầu kinh
=to say no more+ thôi nói, ngừng nói
=to say something+ nói một vài lời
– tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
=the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
=you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
– đồn
=it is said that…; they said that…+ người ta đồn rằng…
=to hear say+ nghe đồn
– diễn đạt
=that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
– viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ
=there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
=have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
– cho ý kiến về, quyết định về
=there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
=what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
– lấy, chọn (làm ví dụ)
=let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ

* nội động từ
– that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
=North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
!to say on
– tục nói
!to say out
– nói thật, nói hết
!to say no
– từ chối
!to say yes
– đồng ý
!to say someone nay
– (xem) nay
!to say the word
ra lệnh nói lên ý muốn của mình
!it goes without saying
– (xem) go
!you may well say so
– điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

See more articles in the category: flashcard

Leave a Reply