Priority
ưu tiên

priority
He told Japanese officials that Japan would be given priority in the bid to explore its resources.
Ông ta nói với các quan chức Nhật rằng Nhật Bản sẽ được ưu tiên trong sự nỗ lực khám phá nguồn tài nguyên.
Priority nghĩa là gì?
1 PRIORITY TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Theo từ điển cambridge định nghĩa thì Priority có nghĩa là điều gì đó rất quan trọng và phải được xử lý trước những việc khác, có thể hiểu đó là sự ưu tiên, sự ưu thế, quyền ưu tiên được làm điều gì đó trước người khác.
Priority có IPA Anh-Mỹ là /praɪˈɒr.ə.ti/
Priority có IPA Anh-Anh là /praɪˈɔːr.ə.t̬i/
Priority là một danh từ
Ví dụ:
- The search for the Covid vaccine took priority over all other medical research
- Việc tìm kiếm một vắc xin COVID chiếm vị trí ưu tiên trên mọi cuộc nghiên cứu về y học khác
- His first/top priority is to find somewhere to live.
- Ưu tiên hàng đầu / đầu tiên của anh ấy là tìm một nơi nào đó để sống.
- The management did not seem to consider safety at work to be a priority.
- Ban lãnh đạo dường như không coi an toàn tại nơi làm việc là ưu tiên hàng đầu.
- The chairperson vowed to make education one of his top priorities.
- Chủ tịch tuyên bố sẽ đưa giáo dục trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của mình.
2 THÔNG TIN CHI TIẾT TỪ VỰNG
Qua định nghĩa ở phần một, các bạn đã có thể hiểu được “priority” là gì, qua phần hai chúng ta cùng tìm hiểu những ý nghĩa khác của từ này nhé.
Priority là danh từ chỉ sự ưu tiên, Nếu thứ gì đó được ưu tiên hơn thứ khác, thì điều đó quan trọng hơn
Ví dụ:
-
Getting potable water and food to the flood victims takes priority over dealing with their insurance claims.
-
Lấy nước uống và thực phẩm cho nạn nhân lũ lụt được ưu tiên hơn việc giải quyết các yêu cầu bảo hiểm của họ.
-Priority là những điều mà bạn phải làm hoặc giải quyết đầu tiên vì nó quan trọng hoặc khẩn cấp hơn những việc khác
Ví dụ:
- First priority For the Internal Revenue Service, protection of taxpayers’ data is a top priority.
- Ưu tiên hàng đầu đối với Sở Thuế vụ, việc bảo vệ dữ liệu của người nộp thuế là ưu tiên hàng đầu.
- High-priority Regulators, both globally and locally, need to define clearer priorities.
- Một cơ quan quản lý có mức độ ưu tiên cao, cả trên toàn cầu và địa phương, cần xác định các ưu tiên rõ ràng hơn.
- Our’s store first priority is to maintain the customer’s confidence in our product.
- Ưu tiên hàng đầu của cửa hàng chúng tôi là duy trì niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm của chúng tôi.
–sb’s priority is to do sth At the moment: sự ưu tiên của ai đó là làm gì đó tại Hiện tại.
Ví dụ:
-
Our priority is to recruit good employees to supplement the existing staff.
-
Ưu tiên của chúng tôi là tuyển dụng những nhân viên có năng lực cao để bổ sung vào đội ngũ nhân sự hiện có.
–Priority over somebody / something:ưu tiên hơn ai đó / cái gì đó, ưu thế
Ví dụ:
-
Korea’s priority over other countries in the field of microelectronics.
-
Ưu thế của Hàn Quốc so với các nước khác trong lĩnh vực vi điện tử.
-
First, you must decide what your priorities are
-
Đầu tiên, bạn cần phải xác định những điều ưu tiên của bạn là gì
-Trong giao thông priority là quyền ưu tiên, quyền được đi trước các phương tiện khác.
Ví dụ:
-
Vehicles coming from ambulance have priority
-
Các phương tiện đến từ xe cấp cứu được ưu tiên
3 CỤM TỪ LIÊN QUAN
Trong tiếng Anh chúng ta có nhiều cụm từ được tạo ra bởi “priority” sau đây là những từ ấy, bạn có thể sử dụng những từ dưới đây tùy theo hoàn cảnh và ngữ cảnh sao cho phù hợp nhé.
Từ vựng |
ý nghĩa |
absolute priority |
quyền ưu tiên tuyệt đối |
access priority |
quyền ưu tiên truy nhập |
discard priority |
mất quyền ưu tiên |
earlier priority |
quyền ưu tiên đầu tiên |
job priority |
quyền ưu tiên công việc |
loss of priority |
sự mất quyền ưu tiên |
priority percentage |
tỷ lệ ưu tiên |
priority product |
sản phẩm ưu tiên |
priority ranking schedule |
bảng thứ tự ưu tiên |
priority rating |
đánh giá thứ tự ưu tiên |
high priority |
quyền ưu tiên đặc biệt |
priority in budgetary discussion |
quyền ưu tiên thảo luận ngân sách |