Outline of something
đề cương, phác thảo của cái gì đó, bóng dáng, nét vẽ

outline of something
He saw a very bright light and what appeared to be the outline of a city.
Anh nhìn thấy một ánh sáng rất rự rỡ và đó dường như là bóng dáng của một thành phố.
Outline là gì?
1. OUTLINE TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ
Outline vừa là một danh từ, vừa là một động từ thông dụng trong tiếng anh.
Outline được phiên âm là /ˈaʊt.laɪn/
Outline là một từ có hai âm tiết trong tiếng anh
Dù là danh từ hay động từ thì Outline vẫn luôn có trọng âm rơi vào âm thứ nhất
2. Ý NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG OUTLINE TRONG TIẾNG ANH
Danh từ Outline
Outline – đường viền: hình dạng chính hoặc cạnh của thứ gì đó, không có bất kỳ chi tiết nào
Ví dụ:
-
He said to his daughter that she should draw the outline of the house and then color it in because those were the sequence of drawing a picture.
-
Anh ấy nói với con gái rằng cô ấy nên vẽ đường viền của ngôi nhà và sau đó tô màu nó vào vì đó là trình tự của việc vẽ một bức tranh.
Outline – dàn ý: mô tả các sự kiện chính về một cái gì đó
Ví dụ:
-
Preparing an outline before making any piece of writing is always better than jumping into writing immediately after knowing the prompt.
-
Chuẩn bị dàn ý trước khi viết bất kỳ bài viết nào luôn tốt hơn là bắt đầu viết ngay sau khi biết đề bài.
Outline – tuyên bố chính: một tuyên bố về các sự kiện, ý tưởng hoặc mục chính
Ví dụ:
-
The broad outlines of the new president’s budget were approved by The House yesterday.
-
Các tuyên bố chính rộng rãi về ngân sách của tổng thống mới đã được Hạ viện phê duyệt ngày hôm qua.
Động từ Outline
Outline – vẽ đường viền, phác thảo: để vẽ hình dạng chính hoặc cạnh của thứ gì đó
Ví dụ:
-
Now, his picture is being outlined. Although he has yet to finish that picture, I believe that it would be the most meaningful one I have ever seen.
-
Bây giờ, bức tranh của anh ấy đang được phác thảo. Mặc dù anh ấy vẫn chưa hoàn thành bức tranh đó, nhưng tôi tin rằng đó sẽ là bức có ý nghĩa nhất mà tôi từng thấy.
Outline – vạch ra: mô tả điều gì đó, ví dụ như một kế hoạch hoặc ý tưởng mới, một cách chung chung mà không đưa ra quá nhiều chi tiết
Ví dụ:
-
There is a series of environment-related goals that the government has outlined, which can be considered a good news for the environment.
-
Có một loạt các mục tiêu liên quan đến môi trường mà chính phủ đã vạch ra, đây có thể coi là một tin tốt cho môi trường.
3. MỘT SỐ TỪ / CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA HOẶC CÓ LIÊN QUAN ĐẾN OUTLINE TRONG TIẾNG ANH
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
The outline(s) of a deal/ proposal/ settlement |
(Các) phác thảo của một thỏa thuận / đề xuất / dàn xếp |
the outline(s) of what/why/how, etc |
(các) phác thảo về cái gì / tại sao / như thế nào, v.v. |
broad/brief/general outline(s) |
(các) đề cương rộng / ngắn gọn / tổng quát |
an outline for change/reform/the future |
một phác thảo cho sự thay đổi / cải cách / tương lai |
outline agreement/deal |
phác thảo thỏa thuận / thỏa thuận |
outline the terms of sth |
phác thảo các điều khoản của sth |
Contour |
Viền (hình dạng của một khối đất hoặc vật thể khác, đặc biệt là bề mặt của nó hoặc hình dạng do mép ngoài của nó tạo thành) |
Sketch |
Bản phác thảo (một bản vẽ đơn giản, nhanh chóng, không có nhiều chi tiết) |
Thumbnail sketch |
Bản phác thảo thu nhỏ (một mô tả ngắn chỉ đề cập đến các tính năng quan trọng nhất) |