You are viewing the article: In greater detail là gì? Greater là gì? at Hệ thống liên kết cụm từ tiếng Anh
in greater detail
cụ thể hơn, chi tiết hơn.

in greater detail
This feature allows users to track their individual network usage in greater detail.
Tính năng này cho phép người dùng theo dõi việc sử dụng mạng cá nhân của họ chi tiết hơn.
Greater là gì?
Great
tính từ
- lớn, to lớn, vĩ đại
a great wind - cơn gió lớn
a great distance - một khoảng cách lớn
the Great October Socialist Revolution - cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại
a great writer - một nhà văn lớn
the Great Powers - các nước lớn mạnh, các cường quốc
a great scoundrel - thằng đại bợm
the great majority - đại đa số
at a great pace - đi rất nhanh
- hết sức, rất
with great care - cẩn thận hết sức
to pay great attention to - hết sức chú ý tới
an antique of great price - một món đồ cổ rất quý
- cao quý, ca cả, cao thượng
he appeared greater in adversity than ever before - trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
- tuyệt hay, thật là thú vị
that is great ! - thật là tuyệt!
to have great time - được hưởng một thời gian thú tuyệt
- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
to be great on - hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
to be great at - rất giỏi về (cái gì)
- thân (với ai)
to be great with somebody - thân với ai
to be great with child - (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
great dozen - tá mười ba
great many - nhiều
to have a great mind to
(xem) mind
to live to a great age - sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
to take a great interest in - rất quan tâm đến
to be no great shakes - không thích hợp, không phù hợp
going great guns - sinh động và đạt hiệu quả cao
great and small - giàu nghèo, mạnh yếu
to make great strides - tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
your need is greater than mine - anh cần cái đó hơn là tôi cần
danh từ - ( the great ) những người vĩ đại
- ( số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt
See more articles in the category: flashcard