Hand-me-downs
quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc

hand-me-downs
As a child I was always dressed in my sister’s hand-me-downs and I longed for something new to wear.
Lúc còn nhỏ, tôi luôn phải mặc quần áo cũ của chị, tôi đã luôn mong mỏi có đồ mới để mặc.
WEAR DOWN NGHĨA LÀ GÌ?
Wear Down được dịch sang nghĩa tiếng việt là hư mòn, làm hao hụt, làm mòn hay làm cho thứ gì đó yếu đi hơn.
Theo Anh – Anh: [ weə(r) daʊn]
Theo Anh – Mỹ: [ wer daʊn]
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ WEAR DOWN TRONG TIẾNG ANH
Wear Down đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được sử dụng trong các trường hợp sau:
Nếu bạn mặc một thứ gì đó xuống hoặc nếu nó bị mòn đi, nó sẽ trở nên phẳng hơn hoặc mịn hơn do liên tục cọ xát với thứ khác.
wear + (something) + down |
Ví dụ:
- The machines at the workshop are starting to wear down, they can’t make as many nuts and bolts as before
- Máy móc ở xưởng bắt đầu hao mòn, không chế tạo được nhiều đai ốc, bu lông như trước nữa.
Nếu bạn khiến ai đó thất vọng, bạn sẽ khiến họ dần trở nên yếu ớt hơn hoặc kém quyết tâm hơn cho đến khi cuối cùng họ làm được điều bạn muốn. Hay làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi và ít có khả năng đối phó thành công với một tình huống
wear + somebody + down |
Ví dụ:
- He could wear her down if he only asked often enough.
- Anh có thể khiến cô thất vọng nếu anh chỉ hỏi đủ thường xuyên.
Một số từ đồng nghĩa của Wear Down có thể kể đến như: overcome, weaken, erode, wear away, wear out, eat away, break down, become worn,…
3. VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ WEAR DOWN TRONG TIẾNG ANH
Để hiểu hơn về Wear down là gì thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- The waiting and the uncertainty would wear down her resistance.
- Sự chờ đợi và sự không chắc chắn sẽ làm suy giảm sức đề kháng của cô ấy.
- Pipe smokers often wear down the tips of the teeth where they grip the pipe.
- Những người hút tẩu thường bị mòn các đầu răng nơi họ kẹp vào tẩu.
- They do all they can to wear down the effective power of the enemy.
- Họ làm tất cả những gì có thể để làm hao mòn sức mạnh hiệu quả của kẻ thù.
- The engine parts of machines will wear down if not cared for properly.
- Các bộ phận động cơ của máy móc sẽ bị mài mòn nếu không được chăm sóc đúng cách
- Some small gaskets will wear down faster and therefore should not be used.
- Một số miếng đệm nhỏ sẽ bị mòn nhanh hơn và do đó không nên sử dụng.
- Your shoes will wear down quickly if you drag your feet while walking
- Giày của bạn sẽ nhanh chóng bị mòn nếu bạn rê chân khi đi bộ.
- We perceived that the enemy was trying to wear down their resistance.
- Chúng tôi nhận thấy rằng kẻ thù đang cố gắng làm suy giảm sự kháng cự của họ.
- His defences will wear down after a few months in prison.
- Khả năng phòng thủ của anh ta sẽ suy yếu sau vài tháng ngồi tù.
MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN
Dưới đây là một số cụm từ với wear được sử dụng phổ biến cho bạn tham khảo:
Cụm từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
wear (something) away |
trở nên mỏng và biến mất sau nhiều lần sử dụng hoặc chà xát, hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên mỏng và biến mất theo cách này |
|
wear off |
Nếu cảm giác hoặc tác dụng của điều gì đó mất đi, nó sẽ dần biến mất hoặc để ngừng tác động hoặc ảnh hưởng |
|
wear somebody out |
khiến ai đó vô cùng mệt mỏi |
|
wear on |
Nếu một khoảng thời gian kéo dài, nó dường như trôi qua rất chậm |
|
wear (something) out |
sử dụng một thứ gì đó nhiều đến mức nó bị hư hỏng và không thể sử dụng được nữa, hoặc trở nên hư hỏng theo cách này |
|