For further information on …
để biết thông tin đầy đủ về điều gì

For further information on …
For further information on this subject, consult the special section of the Introduction.
Để biết thêm thông tin về chủ đề này, hãy tham khảo mục đặc biệt của phần Introduction.
Further to là gì?
1 Farther:
Farther dùng để chỉ về khoảng cách vật lý, khi bạn nghĩ tới chiều dài con đường, ki lô mét, cen ti mét,… thì hãy dùng Farther. Vi dụ:
- The distance between school and my house is much farther than I thought. (Khoảng cách giữa trường học và nhà tôi xa hơn tôi nghĩ.)
- How much farther is it from school to the post office? (Khoảng cách từ trường đến bưu điện là bao xa?)
- I am very tired. I can’t walk farther than 2 kilometers. (Tôi rất mệt, tôi không thể đi bộ xa hơn 2 ki lô mét.)
2. Further:
Further dùng để chỉ về cả khoảng cách vật lý và khoảng cách trừu tượng như không gian, thời gian, tầm nhìn, chiến lược, tri thức,… Ví dụ:
- For further information please contact reception. (Làm ơn hãy liên hệ với lễ tân để biết thêm thông tin)
- I have run further than I expected (Tôi đã chạy xa hơn tôi là mong đợi)
- She really had further vision of this campaign (Cô ấy thật sự có tầm nhìn xa về chiến dịch này)
- Three days further and I’ll finish my research (Còn 3 ngày nữa là tôi kết thúc nghiên cứu của mình rồi)
Cách nhanh nhất để xác định khi nào dùng farther và further là hãy nhìn vào nội dung của câu. Nếu câu có đề cập đến khoảng cách vật lý, hãy sử dụng farther, nếu câu có nội dung về khoảng cách trừu tượng, hãy sử dụng further.
Tuy nhiên bạn đừng nên quá khắt khe trong việc phân biệt rõ ràng 2 từ father và further, vì đôi khi có những trường hợp chúng ta không thể xác định rõ ràng nó là kiểu khoảng cách nào. Trong trường hợp đó, cách an toàn nhất là bạn nên sử dụng further.