Cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề Fashion & Design
- the unreachable prices of the fashion items
giá không có giới hạn của các mặt hàng thời trang
She is wealthy, so she doesn’t care about the unreachable prices of the fashion items.
Cô ấy rất giàu có, vì vậy cổ chẵng quan tâm đến giá cả của các mặt hàng thời trang.
- from clothes to accessories
từ quần áo cho tới các phụ kiện
Mary is really a fashionista, and she has all fashion items from clothes to accessories.
Mary thực sự là một chuyên gia về thời trang, cô có tất cả các mặt hàng thời trang từ quần áo cho đến phụ kiện.

Cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề Fashion & Design
- (to) afford fashionable clothes
(đủ khả năng) để chi trả cho quần áo hợp thời trang
Despite earning much money, not always she can afford fashionable clothes.
Dù kiếm được nhiều tiền, nhưng không phải lúc nào cô cũng đủ khả năng để chi trả cho quần áo hợp thời trang.
- (to) have others expenses to deal with
chi trả những chi phí khác, còn nhiều chi phí nữa (cần được chi trả)
I didn’t buy that dress because of having others expenses to deal with.
Tôi đã không mua cái đầm đó, vì còn nhiều thứ cần phải chi trả nữa.
- more expensive is the clothes more value it gets
quần áo càng đắt tiền thì càng có nhiều giá trị
Many people believe that more expensive is the clothes more value it gets.
Nhiều người tin rằng, quần áo càng đắt tiền thì càng có nhiều giá trị.
- the cost of clothes
chi phí sử dụng cho quần áo
Celebrities have a lot of money and so they do not mind about the cost of clothes.
Người nổi tiếng có rất nhiều tiền, vì thế họ không bận tâm đến chi phí quần áo.
- (to) look after one’s image
trau chuốt vẻ bề ngoài, trau chuốt diện mạo
Celebrities always have to look after their image.
Những người nổi tiếng luôn phải trau chuốt cho hình ảnh của mình.
Thuật ngữ thời trang tiếng Anh
Quần áo nữ – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
- dress: váy liền
- miniskirt: váy ngắn
- skirt: chân váy
- blouse: áo sơ mi nữ
- tights: quần tất
- stockings: tất dài
- socks: tất
- sandals: dép xăng-đan
- high heels / high-heeled shoes: giày cao gót
- stilettos: giày gót nhọn
- bra: áo lót nữ
- knickers: quần lót nữ
- nightie (nightdress): váy ngủ
Quần áo nam trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
- wellingtons: ủng cao su
- trainers: giày thể thao
- slippers: dép đi trong nhà
- boots: bốt
- shoelace: dây giày
- leather jacket: áo khoác da
- gloves: găng tay
- swimming costume: quần áo bơi
- underpants: quần lót nam
- blazer: áo khoác nam dạng vét
- pyjamas: bộ đồ ngủ
- dressing gown: áo choàng tắm
- scarf: khăn
- baseball cap: mũ lưỡi trai
- hat: mũ
- overcoat: áo măng tô
- trousers (a pair of trousers): quần dài
- jacket: áo khoác ngắn
- suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
- jeans: quần bò
- shorts: quần soóc
- shirt: áo sơ mi
- t-shirt: áo phông
- tie: cà vạt
- raincoat: áo mưa
- top: áo
- pullover: áo len chui đầu
- anorak: áo khoác có mũ
- sweater: áo len
- jumper: áo len
- cardigan: áo len cài đằng trước
- boxer shorts: quần đùi
- dinner jacket: com lê đi dự tiệc
- thong: quần lót dây
- bow tie: nơ thắt cổ áo nam