Cụm từ tiếng Anh chủ đề fashion design
charming beauty
Vẻ đẹp quyến rũ
In a long history, the aodai, Vietnamese traditional dress enhanced the charming beauty of Vietnamese girls thanks to its unique looking.
Từ lâu Áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam đã tăng thêm vẻ đẹp quyến rũ của các cô gái Việt Nam nhờ vẻ ngoài độc đáo của nó.
the living infrastructure
cơ sở hạ tầng cuộc sống

Cụm từ tiếng Anh chủ đề fashion design
Living infrastructure like green roofs, walls and facades can deliver a range of benefits to cities, building owners and tenants.
Cơ sở hạ tầng sống như những mái nhà xanh, những bức tường và mặt tiền có thể mang lại một loạt những lợi ích cho thành phố, chủ sở hữu và người thuê nhà.
(to) dress for the occasion
ăn mặc phù hợp hoàn cảnh (công sở, đám cưới…)
There’s Nadine and Tom’s wedding next month. I’ll most definitely dress for the occasion!
Tuần tới là đám cưới của Nadine và Tom rồi. Chắc chắn tôi phải ăn mặc thật tươm tất.