You are viewing the article: Crash course là gì? Crash là gì? at Hệ thống liên kết cụm từ tiếng Anh
Crash course
khóa học cấp tốc

Crash course
If you need to learn something quickly, you’d better take a crash course.
Nếu bạn cần học nhanh cái gì đó, tốt hơn bạn nên đăng ký khóa cấp tốc.
Crash là gì?
crash /kræʃ/
- danh từ
- vải thô (làm khăn lau…)
- tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét…)
- sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
- (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
- nội động từ
- rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống
- đâm sầm xuống, đâm sầm vào
- the aeroplane crashed on the hillside: chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
- the car crashed into the gate: chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
- (nghĩa bóng) phá sản
- ngoại động từ
- phá tan tành, phá vụn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
- to crash a party: lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
- to crash the gate: lẻn vào cửa không có vé
- to crash in (on)
- tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập
Từ điển Collocation
crash noun
1 sudden loud noise
- ADJ. almighty, deafening, great, loud, thunderous | distant | sickening, terrible There was a sickening crash as her head hit the ground.
- VERB + CRASH hear
- PREP. with a ~ The plates fell to the floor with an almighty crash. | ~ of a distant crash of thunder
- PHRASES a crash of thunder, the crash of the waves
2 car/plane, etc. accident
- ADJ. horrific, major, serious a major air crash | fatal | head-on | high-speed | car, coach, helicopter, plane, train | air, motorway, rail, road
- VERB + CRASH cause
- CRASH + VERB happen, occur | involve sth a crash involving two cars and a lorry | kill sb | claim sth The crash claimed three lives.
- CRASH + NOUN victim | site | landing | barrier
- PREP. in a/the ~ He was killed in a train crash.
3 business failure
- ADJ. financial | bank, property, stock market the stock market crash of 1987
- PREP. ~ in a crash in share prices
See more articles in the category: flashcard