Childhood friend
bạn thời thơ ấu
In her free time she likes to hang out with her childhood friends.
Những lúc rảnh rỗi, cô thích đi chơi với bạn bè thời thơ ấu.
Friend là gì?
friend /frend/
* danh từ
– người bạn
– người quen sơ, ông bạn
– người ủng hộ, người giúp đỡ
– cái giúp ích
=self-reliance is one’s best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất
– (số nhiều) bà con thân thuộc
– (Friend) tín đồ Quây-cơ
!to be friends with
!to keep friends with
– thân với
!to make friend in need is a friend indeed
– bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
* ngoại động từ
– (thơ ca) giúp đỡ
- Buddy
Ý nghĩa: bạn thân
Ví dụ: Duy and I have been buddies for years.
(Duy và tôi từng là bạn thân trong nhiều năm)
2. Soul mate
Ý nghĩa: bạn tri kỷ, tâm giao
Ví dụ: After all, soulmates always end up together.
(Sau tất cả, người bạn tri kỉ sẽ luôn bên ta đến cuối cuộc đời)
3. Mate:
Ý nghĩa: bạn thân, bạn đời
Ví dụ: They’ve been mates for a long time.
(Họ đã là bạn bè được một thời gian dài)
4. Pal
Ý nghĩa: bạn thân
Ví dụ: Giao and Huy met in high school and have been pal for six years.
(Giao và Huy gặp nhau từ hồi trung học và đã làm bạn với nhau được sáu năm)
5. Bestie
Ý nghĩa: bạn thân
Ví dụ: I love going to the cinema with my bestie.
(Tôi thích đi xem phim cùng với bạn thân của mình)
6. Acquaintance
Ý nghĩa: bạn đồng nghiệp
Ví dụ: Be sure to come: you may meet some old acquaintance.
(Hãy chắc chắn đến: bạn có thể gặp một số người đồng nghiệp cũ)7. Comrade
Ý nghĩa: bạn chí cốt, đồng chí
Ví dụ: Comrades, we stand here, we die here! – It has been an honor
(Các đồng chí, chúng ta đứng đây, chúng ta chết ở đây! – Đó là một vinh dự)
8. Crony
Ý nghĩa: bạn thân, bạn nối khố
Ví dụ: She spent the evening drinking with her cronies.
(Cô ấy đã dành buổi tối uống rượu với bạn thân)
9. Classmate
Ý nghĩa: bạn cùng lớp
Ví dụ: We are classmates!
(Chúng tôi là bạn cùng lớp!)
10. Companion
Ý nghĩa: bạn đồng hành
Ví dụ: Are you taking me as your companion?
(Bạn muốn chọn tôi làm bạn đồng hành của bạn?)
11. Partner
Ý nghĩa: cộng sự, đối tác
Ví dụ: They are partners in the real estate business.
(Họ là đối tác trong kinh doanh bất động sản)
12. Roommate
Ý nghĩa: bạn cùng phòng
Ví dụ: Mai was my roommate during our first year at university.
(Mai là bạn cùng phòng của tôi trong năm đầu tiên ở trường đại học)
13. Schoolmate
Ý nghĩa: bạn học
Ví dụ: He met an old schoolmate at the party.
(Anh ấy gặp một người bạn học cũ trong bữa tiệc)