(be) similar to
Tương tự

(be) similar to
My teaching style is similar to that of most other teachers.
Phong cách dạy học của tôi cũng tương tự hầu hết những giáo viên khác.
similar là gì?
similar /’similə/
- tính từ
- giống nhau, như nhau, tương tự
- (toán học) đồng dạng
- similar triangles: tam giác đồng dạng
- danh từ
- vật giống, vật tương tự
- (số nhiều) những vật giống nhau
- đồng dạng
essentially similar: đồng dạng cốt yếu
similar conics: conic đồng dạng
similar curves: các đường đồng dạng
similar curves: đường đồng dạng
similar ellipsoids: các elipxoit đồng dạng
similar ellipsoids: các elipsoit đồng dạng
similar figures: hình đồng dạng
similar figures: các hình đồng dạng
similar fold: nếp uốn đồng dạng
similar fractions: các phân số đồng dạng
similar matrices: các ma trận đồng dạng
similar matrix: các ma trận đồng dạng
similar polygons: các đa giác đồng dạng
similar quadratics: các quađric đồng dạng
similar quadrics: các quadric đồng dạng
similar region: miền đồng dạng
similar solids: cố thể đồng dạng
similar solids: những vật rắn đồng dạng
similar terms: các số hạng đồng dạng
similar terms: số hạng đồng dạng
similar triangles: các tam giác đồng dạng
- giống
- Lĩnh vực: toán & tin
- đồng dạng, tương tự
geometrically similar model - mô hình (theo) tỷ lệ
hydrologically similar river - sông tượng tự về thủy văn
method of similar denotation - phương pháp biểu diễn tương tự
similar condition - điều kiện tương tự
similar to - tựa như
similar to - tương tự
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): similarity, similar, dissimilar, similarly
Xem thêm: alike(p), like, like, exchangeable, interchangeable, standardized, standardised
Similar to là gì?
Similar có nghĩa là tương tự, giống như cái gì đó nhưng lại không hoàn toàn giống nhau. Khi hai người hoặc hai vật được xem là “similar” có nghĩa là mỗi người hoặc mỗi vật đều sở hữu một số những điểm đặc trưng mà người kia hoặc vật kia cũng có.
Người ta cũng có thể sử dụng từ similar ở trước một danh từ khi muốn so sánh một vật, một sự việc hay một người với một vật, một sự việc hay một người đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
Many of today’s childs have had a similar problem (Nhiều trong số những đứa trẻ hiện nay đều gặp một vấn đề giống nhau)
My troubles are similar to her (Những rắc rối của tôi cũng tương tự với của cô ấy)
Similar đi với giới từ gì?
Ngoài việc tìm hiểu Similar to là gì, người ta cũng quan tâm đến việc similar đi với giới từ gì. Bạn có thể gặp hai trường hợp “similar to” và “similar with”. Thường thì người ta sẽ sử dụng “similar to” nhiều hơn. Tuy nhiên “similar with” cũng không hoàn toàn sai.
Giới từ “to” mang ý nghĩa “hướng tới” trong khi giới từ “with” lại có ý “ghép đôi”. Khi A similar to B được dùng khi B là đối tượng phổ biến, được nhiều người biết đến và A có nhiều điểm tương đồng nên được so sánh giống với B. Trong khi đó, A similar with B có nghĩa là A và B đều phổ biến giống nhau và chúng được so sánh với nhau.
Thông thường khi cần tìm similar đi với giới từ gì thì câu trả lời sẽ là “to”.
Phân biệt Like, Similar, the same
– Like:
+Nghĩa: giống như
+ Cấu trúc:
to be + like + N
Ví dụ: I have a house like yours (Tôi có một ngôi nhà giống nhà của bạn)
Like + N + clause
Ví dụ: Like his grandfather, he is a doctor (Giống như ông mình, anh ấy là một bác sĩ)
– Alike
+ Alike là gì: Giống nhau
+ Cấu trúc: chỉ đúng một mình, phía trước là danh từ số nhiều hoặc hai danh từ, phía sau like không bao giờ có một danh từ nào cả.
Ví dụ: She tried to treat all friend alike (Cô ấy cố gắng đối xử với mọi người bạn như nhau)
– Similar to
+ Similar to là gì: có nghĩa là “tương tự”
+ Cấu trúc: Nếu đứng một mình không có “to” đi kèm, nếu có danh từ, “to” sẽ nằm giữa: Similar + to + N
Ví dụ:
Your car is similar to mine (Chiếc xe của bạn giống xe của tôi)
– The same
+ Nghĩa: Giống nhau
+ Cấu trúc:
The same as + N: Anna’s income is the same as yours (Thu nhập của Anna bằng với thu nhập của bạn)
The same + N + As: I like in the same country as hers (tôi sống cùng một vùng quê với cô ấy)
The same + N: All of us go to the same movie theater (Tất cả chúng tôi đến cùng một rạp chiếu phim)
Lưu ý: không có cụm “as same as”