Advancement of technology
sự tiến bộ của công nghệ

Advancement of technology
Due to the advancement of technology, many data entry clerks no longer work with hand-written documents.
Nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ, nhân viên nhập liệu không còn làm việc với các tài liệu viết tay nữa.
Advancement là gì?
Advancement – /ədˈvɑːnsmənt/
Định nghĩa
“Advancement” là một danh từ không đếm được, vì vậy mà từ này không có dạng số nhiều nhé. Advancement chỉ khái niệm của “sự tiến bộ”.
Ví dụ:
- All Mike was interested in was the advancement of his own career.
(Tất cả những gì Mike quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình.)
- Advancements in science.
(Những tiến bộ trong khoa học)
Cách dùng Advancement trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Nói về quá trình giúp một cái gì đó/ai đó đạt được tiến bộ hoặc thành công; tiến độ được thực hiện
Ví dụ:
- Her advancement was rapid.
(Sự thăng tiến của cô ấy rất nhanh chóng.)
- The continuing advancement of science.
(Sự tiến bộ không ngừng của khoa học.)
Cách dùng 2: Diễn tả sự tiến bộ trong công việc, tầng lớp xã hội,…
Ví dụ:
- If Mike has the right skills, he will have good opportunities for advancement.
(Nếu Mike có kỹ năng phù hợp, anh ấy sẽ có cơ hội thăng tiến tốt.)
- I can see Jack making remarkable advancements.
(Tôi có thể thấy Jack đã có những tiến bộ vượt bậc.)